Đồng tiền nhân dân tệ (Theo chữ Hán là:人民币 , được kí hiệu theo quy ước tiền tệ quốc tế là CNY) đây là đơn vị tiền tệ chính của nước Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa ( ngoại trừ ở Hong kong và Macau không sử dụng chung) , họ chỉ dùng tiền tệ đô la Hong Kong và Macau Đài Tệ.
Trong sáng nay tỷ giá nhân dân tệ được quy đổi ra tiền VNĐ như sau: 1 NDT được quy đổi ra tiền Việt Nam là 3.350 VNĐ (được cập nhật trong sáng nay 9h00 6/12/2019) 1NDT = 3,335 VNĐ.
Mệnh giá tiền nhân dân tệ:
Hiện đang có 2 loại tiền đang hiện hành là: Tiền giấy và tiền xu được giao dịch nhiều nhất
- Tiền kim loại: Thường dùng 1, 5 giác, ¥1 . Ít dùng 1, 2, 5 phân
- Tiền giấy: ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100
1000 Nhân dân tệ quy đổi ra như thế nào?
Đơn vi : CNY
STT | Giá Trị Tiền NDT – CNY | Giá Trị Tiền Việt Nam – VNĐ |
1 | 1 nhân dân tệ | ~ 3.300 đồng |
2 | 2 nhân dân tệ | ~ 6.600 đồng |
3 | 5 nhân dân tệ | ~ 16.500 đồng |
4 | 10 nhân dân tệ | ~ 33.000 đồng |
5 | 20 nhân dân tệ | ~ 66.000 đồng |
6 | 50 nhân dân tệ | ~ 165.000 đồng |
7 | 100 nhân dân tệ | ~ 330.000 đồng |
8 | 200 nhân dân tệ | ~ 660.000 đồng |
9 | 500 nhân dân tệ | ~ 1.650.000 đồng |
10 | 1000 nhân dân tệ | ~ 3.300.000 đồng |
11 | 2000 nhân dân tệ | ~ 6.600.000 đồng |
12 | 5000 nhân dân tệ | ~ 16.500.000 đồng |
13 | 10.000 nhân dân tệ | ~ 33.000.000 đồng |
14 | 20.000 nhân dân tệ | ~ 66.000.000 đồng |
15 | 50.000 nhân dân tệ | ~ 165.000.000 đồng |
16 | 100.000 nhân dân tệ | ~ 330.000.000 đồng |
17 | 200.000 nhân dân tệ | ~ 660.000.000 đồng |
18 | 500.000 nhân dân tệ | ~ 1.600.000.000 đồng |
19 | 1 triệu nhân dân tệ | ~ 3.300.000.000 đồng |
20 | 2 triệu nhân dân tệ | ~ 6.600.000.000 đồng |
21 | 5 triệu nhân dân tệ | ~ 16.500.000.000 đồng |
22 | 10 triệu nhân dân tệ | ~ 33.000.000.000 đồng |
23 | 20 triệu nhân dân tệ | ~ 66.000.000.000 đồng |
24 | 50 triệu nhân dân tệ | ~ 165.000.000.000 đồng |
25 | 100 triệu nhân dân tệ | ~ 330.000.000 đồng |
24 | 200 triệu nhân dân tệ | ~ 660.000.000 đồng |
25 | 500 triệu nhân dân tệ | ~ 1.650.000.000.000 đồng |
26 | 1 tỉ nhân dân tệ | ~ 3.300.000.000.000 đồng |
25 | 2 tỉ nhân dân tệ | ~ 6.600.000.000.000 đồng |
26 | 5 tỉ nhân dân tệ | ~ 16.500.000.000.000 đồng |
25 | 10 tỉ nhân dân tệ | ~ 33.000.000.000.000 đồng |
26 | 100 tỉ nhân dân tệ | ~ 330.000.000.000.000 đồng |